Bột Đá CaCO3 | Bộ đá CaCO3 siêu mịn không tráng phủ 05 microns
- Chi Tiết Sản Phẩm
KÍCH THƯỚC HẠT / SIZE
Cỡ hạt tiêu biểu By Mastersize Malvern 3000E Basic |
(D97) |
(µm) |
05 ± 1 |
Cỡ hạt trung bình By Ms Malvern 3000E Basic |
(D57) |
(µm) |
0.8 ± 0.3 |
Mesh size |
Mesh |
3000 |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ / PHYSICAL PROPERTIES
Độ sáng |
L* |
Min (%) |
98 |
(By Minota CR - 410 ) |
a* |
(%) |
-0.1 to 0.1 |
b* |
(%) |
- 0.2 to 0.25 |
|
Độ sáng |
Z |
Min (%) |
96 |
Độ ẩm |
Max (%) |
0.35 |
|
Độ thấm dầu DOP |
ml/100g CaCO3 |
49 |
|
Độ cứng |
Moh |
3 |
|
pH |
8.5 - 9.5 |
||
Trọng lượng riêng |
g/cm3 |
2.7 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC / TYPICAL CHEMICAL ANALYSIS
Calcium Carbonate |
CaCO3 |
Min (%) |
98 |
Magnesium Oxide |
MgO |
Max (%) |
0.2 |
Iron Oxide |
Fe2O3 |
Max (%) |
0.01 |
Aluminum Oxide |
Al2O3 |
Max (%) |
0.1 |
Silica |
SiO2 |
Max (%) |
0.05 |
Copper Oxide |
CuO |
Max (%) |
0.001 |
Natri Oxide |
Na2O |
Max (%) |
0.1 |
Acid Insoluble |
AIR |
Max (%) |
0.3 |