Kaolin | Kaolin FK50
- Chi Tiết Sản Phẩm
Physic analysis – Phân tích vật lý |
||||
Brightness after burn - Độ trắng sau nung: |
≥ 80 % |
Residue (+325mesh) – Sót sàn 325 mesh: |
≤ 0.3% |
|
Moisture - Độ ẩm: |
≤ 28 % |
pH |
3.2 |
|
Particle size (-2µm) – Cỡ hạt dưới 2miromet: |
≥ 51 % |
Loss on ignigion |
10-12 % |
|
Viscosity (TPH25% cps ) – Độ nhớt: |
200-500 |
Oil Obsorbency g/100g |
< 4 |
|
Chemical analysis – Phân tích hóa học |
||||
SiO2 |
≤ 51 % |
CaO |
≤ 0.4 % |
|
Al2O3 |
≥ 33 % |
MgO |
≤ 0.3 % |
|
Fe2O3 |
≤ 0.8 % |
K2O |
≤ 0.1 % |
|
TiO2 |
≤1.4 % |
Na2O |
≤ 0.05 % |